Thuật ngữ Poker thông dụng nhất dành cho thành viên mới

Thuật ngữ Poker được sử dụng phổ biến trên bàn cược. Cho nên, khách muốn trải nghiệm phải am hiểu về cách dùng danh từ chuyên biệt này. Những ai cần tìm nguồn tham khảo hãy xem ngay trong bài chia sẻ bên dưới đến từ MAYCLUB. Thông tin cực kỳ chuẩn xác, trình bày đơn giản nên rất dễ tiếp nhận.

Đôi điều sơ nét về game bài Poker

Nhiều người có sự nhầm lẫn giữa Xì Tố và Poker khi cho rằng 2 game bài này là một. Tuy nhiên, chúng thực chất là 2 trò giải trí khác nhau. Xì Tố chơi trên bàn cược 3D, sử dụng tiếng Việt, đơn giản hơn trong cách tham gia. Trong khi Poker là một loại hình mang tính quốc tế, có mặt ở các casino lừng danh.

Khách muốn trải nghiệm cần biết thuật ngữ Poker, hành động khi đánh, thủ thuật và các vị trí trên bàn cược. Game cũng giống Xì Tố có 2 lá tẩy riêng úp và 5 lá chúng riêng mở. Khách trải qua 4 vòng cược và ra quyết định fold, bet, call, raise hay check.

Giới thiệu sơ nét về game bài Poker
Giới thiệu sơ nét về game bài Poker

Danh sách các thuật ngữ Poker bạn cần biết

Hướng dẫn về cách đánh Poker là không thể bỏ qua thuật ngữ. Khách truy cập bàn cược sẽ nhìn thấy hàng loạt những danh từ riêng. Việc hiểu và sử dụng đúng công dụng của chúng là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin chơi và gia tăng cơ hội thắng.

Vị trí trên bàn

Đây là cách sắp xếp chỗ ngồi, tương ứng với hành động khi chơi. Tùy vị trí sẽ có ưu thế khác nhau.

  • Thuật ngữ Poker – BTN/Dealer/Button: Người chia bài.
  • Open: Mở ván cược.
  • SB – Small Blind: Điểm mù nhỏ bên trái BTN.
  • BB – Big Blind: Mù nhỏ bên trái SB, đặt tiền gấp đối SB.
  • Under the Gun – UTG: Người đánh đầu tiên ở vị trí bên trái BB, lần lượt UTG+1, UTG+2,…
  • Cutoff – CO: Bên phải BTN.
  • Early Position – EP: Thành viên ở đầu bàn cược, mất nhiều lợi thế.
  • Middle Position – MP: Vị trí giữa bàn, có thể quan sát đầu và cuối.
  • Late Position – LP: Cuối bàn rất thuận lợi và an toàn khi đưa ra hành động.

Thuật ngữ Poker dùng đánh giá đối thủ

Trong quá trình tham chiến, mỗi nhà có cách chơi khác nhau và dưới đây là tên gọi dùng để đánh giá hành vi của họ.

  • Tight: Thận trọng và chắc chắn.
  • Loose: Dễ dãi, tuỳ hứng.
  • Aggressive: Tấn công chủ động, thường dùng hành động bet hay raise ở các vòng.
  • Passive: Ngược lại rất thụ động, chủ yếu là call.
  • Tight Aggressive – TAG: Sự kết hợp của lối đánh phủ đầu, phần trăm thắng rất cao.
  • Thuật ngữ Poker – Loose Aggressive (LAG): Bet, raise liên tục nên đôi khi không đoán được tẩy thật của họ.
  • Rock/Nit: Mọi quyết định đưa ra đều được nghiên cứu kỹ.
  • Maniac: Dùng để chỉ thành viên hiếu chiến.
  • Fish: Người liên tục bị vận đen đeo bám.
  • Shark: Cao thủ hay chuyên gia Poker.
  • Donkey (Donk): Tay chơi yếu kém, mang ý nghĩa giễu cợt.
  • Hit and Run: Là những nhà vừa thắng đã lập tức rời bàn.
Thuật ngữ Poker đánh giá cách chơi của đối thủ
Thuật ngữ Poker đánh giá cách chơi của đối thủ

Thuật ngữ dùng trong bộ bài

Trong phần này chúng ta sẽ phân biệt thuật ngữ Poker tương ứng các lá bài lẻ và đôi khi chơi cùng các tổ hợp thường gặp.

Thẻ lẻ và cặp

Đây là cách gọi đặc trưng chỉ có ở game này khi chơi trên Live casino và sòng bài ngoài thực tế. Các bạn chú ý để phân biệt và dùng cho đúng chuẩn.

  • Deck: Bộ bài.
  • Trash card: Cây rác.
  • Community Cards: Lá ngửa chung qua các vòng.
  • Hole Cards/Pocket Cards: Quân tẩy úp riêng.
  • Kicker: Lá bài mang tính quyết định.
  • Pocket pair: Tẩy chứa đôi bất kỳ.
  • Thuật ngữ Poker – Over-pair: Tẩy là một đôi lớn.
  • Top pair: Tẩy và thẻ chung kết hợp tạo thành hand mạnh nhất.
  • Middle pair: Vòng flop nhận một lá kết cùng con tẩy tạo thành đôi.
  • Bottom pair: Đôi của 2 quân chung.
  • Broadway card: Thẻ lớn J – A.
  • Nuts: Hand mạnh và phần trăm thắng rất lớn.
  • Two-tone: 2 lá cùng chất/nước.

Tổ hợp

Kết quả của ván đấu dựa trên việc so sánh các hand. Người chơi cần chú ý cách gọi tên những thế bài liên kết này.

  • Made Hand: Có từ 2 cặp trở lên.
  • Draw: Chờ lá chung tạo thành sảnh hay thùng.
  • Thuật ngữ Poker – Monster draw: Một thẻ là đã cấu thành thùng hoặc sảnh.
  • Broadway: Sảnh lớn với A ở vị trí cuối cùng.
  • Wheel: Sảnh nhỏ đếm từ 2 hoặc 7 tuỳ phiên bản.
  • Suited connectors: Thùng phá sảnh gồm các lá có giá trị tăng dần cùng chất.
  • Nut straight: Sảnh mạnh nhất trên bàn cược.
  • Nut flush: Thùng lớn nhất.
  • Nut full-house: Cù lũ to nhất.
Thuật ngữ về các tổ hợp khi đánh Poker
Thuật ngữ về các tổ hợp khi đánh Poker

Một số hành động khi đánh Poker

Ngoài những thuật ngữ Poker ở trên, người chơi cần nắm rõ cách hành động qua từng vòng đấu để có những quyết định hiệu quả.

  • Flop: Bỏ lượt khi nhận thấy bài không có khả năng thắng.
  • Bet: Đặt tiền.
  • Call: Theo cược.
  • Raise: Chấp nhận mức bet và thêm một khoản khác.
  • Bluff: Tố hay nói cách khác là doạ người khác bỏ cuộc khi bài của bạn không có cơ hội thắng hoặc có nhưng rất thấp.

Lời kết

Thuật ngữ Poker không quá phức tạp, chúng ta chỉ cần trải nghiệm một vài lần là sẽ ghi nhớ tức thì. Game chơi rất thú vị, mức thưởng cao và nhanh phát tài. Vậy nên, các bạn hãy trải nghiệm ngay hôm nay.